Có 2 kết quả:

線性規劃 xiàn xìng guī huà ㄒㄧㄢˋ ㄒㄧㄥˋ ㄍㄨㄟ ㄏㄨㄚˋ线性规划 xiàn xìng guī huà ㄒㄧㄢˋ ㄒㄧㄥˋ ㄍㄨㄟ ㄏㄨㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

linear programming

Từ điển Trung-Anh

linear programming